Thứ Hai, 10 tháng 12, 2012

Jăngx 04: TÊX NJIK TXƯV TXƠƯR LUL VIÊX


I/ CÁC VẦN KHÁC TIẾNG VIỆT

Têx njik txưv txơưr lul viêx
Có 05 vần khác tiếng Việt:
Ei: ay
Êi: ây
Uô: ua
Ơư: ơ_
Iê: ia
Ví dụ:
Vần Ei:leiv: ném; leix: cày; cheix: thời vụ; tul nxeik: con gái; cxeir: chọn; cxêv cxeir: chọn lựa; greix: thịt; yei: đói; yeiz: sợ; heik: nói
Vần Êi: kraor trêik: của sổ
Vần Uô: uô: làm; zuôr: lấy, mua; muôz: lấy về, kéo đến; yuôx: thuốc; heik lul đruôl: kể chuyện cổ tích; truôs: dốt; đuô: hơn
Vần Ơư: cơưv ntơưr: học; txơưv: chính là; txơưx: biết; chơưr: rượu; xơưk: may, khâu; zơưv: ông; jơưs: chồng
Vần Iê: Viêx Nang: Việt Nam

II/ TỪ NGỮ - TƯX LUL

Tsênhv: đang
Haoz huôv: con công
Leiv paoz: ném pao
Kraor trêik(kraor chuô): của sổ
Viêx Nang: Việt Nam
Tangl: hết
Tơưv lâus: thêu thùa
Tul đăngz tsi?: con gì
Nhaoz pus: ngồi
Vangx: vườn
Fôngx zưl: bạn bè
Cơư tơưl: cưa củi
Uô si: chơi
Nhaoz cil: ngày mai
Hnuz nor: hôm nay
Năngs: hôm qua

III/ MẪU CÂU – LU LUL NJÂU

Paor tsênhv uô đăngz tsi?
Páo đang làm gì?
Paor tsênhv cơưv jăngx
Páo đang học bài
Paor cơưv jăngx đăngz tsi?
Páo học bài gì?
Paor cơưv nhênhv jăngx “Viêx Nang”
Páo học đọc bài Việt Nam

IV/ BÀI KHÓA – JĂNGX CƠƯV

LÀM GÌ - UÔ ĐĂNGZ TSI?
Vưx: Miv tsênhv uô đăngz tsi?
Lưv: Nưl tsênhv uô vangx.
Vưx: Yuôr Paor tsênhv uô đăngz tsi?
Lưv: Nưl tsênhv nhaoz pus cơưv ntơưr ti kraor trêik.
Vưx: Nưl tsênhv cơưv thênhv pêk tsơưs?
Lưv: Nưl cơưv thênhv aoz
Vưx: Paor cơưv jăngx đăngz tsi?
Lưv: Nưl tsênhv cơưv xangv
Vưx: Cơưv ntơưr tangl Paor uô đăngz tsi?
Lưv: cơưv tangl nưl đrul fôngx zưl môngl uô si

2 nhận xét: